Phân tích điểm
AC
10 / 10
|
PY3
vào lúc 9, Tháng 5, 2025, 20:32
weighted 100%
(10.00pp)
WA
7 / 10
|
PY3
vào lúc 9, Tháng 5, 2025, 20:57
weighted 95%
(6.65pp)
AC
21 / 21
|
PY3
vào lúc 22, Tháng 8, 2025, 20:42
weighted 90%
(4.51pp)
AC
21 / 21
|
PY3
vào lúc 15, Tháng 8, 2025, 21:19
weighted 86%
(4.29pp)
AC
21 / 21
|
PY3
vào lúc 15, Tháng 8, 2025, 20:33
weighted 77%
(3.87pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 8, 2025, 21:20
weighted 74%
(3.68pp)
AC
21 / 21
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 8, 2025, 20:45
weighted 70%
(3.49pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 8, 2025, 18:50
weighted 66%
(3.32pp)
AC
24 / 24
|
PY3
vào lúc 11, Tháng 7, 2025, 19:19
weighted 63%
(3.15pp)
Mức độ A- Nhớ (15 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài if_sổ ghi đầu bài (*) | 5 / 5 |
[Toán học] Thay chữ số | 5 / 5 |
[Toán học] Bài 2. Xúc xắc | 5 / 5 |
Mức độ B- Hiểu (57,488 points)
Ôn Chuyên (THT, HSG) mức 1 (22 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Luyện thi Level 1]_Lesson 1_Bài 1 | 10 / 10 |
[Luyện thi Level 1]_Lesson1_Bài 2 | 7 / 10 |
[Luyện thi Level 1]_Lesson3_Đếm Bội số (**) | 5 / 5 |