Phân tích điểm
AC
3 / 3
|
PY3
vào lúc 10, Tháng 4, 2025, 20:17
weighted 100%
(5.00pp)
AC
4 / 4
|
PY3
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 20:06
weighted 95%
(4.75pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 3, 2025, 21:21
weighted 90%
(4.51pp)
TLE
16 / 17
|
PY3
vào lúc 6, Tháng 3, 2025, 21:02
weighted 86%
(4.03pp)
WA
4 / 5
|
PY3
vào lúc 30, Tháng 3, 2025, 15:21
weighted 81%
(3.26pp)
TLE
14 / 20
|
PY3
vào lúc 16, Tháng 8, 2025, 17:02
weighted 77%
(2.71pp)
WA
4 / 6
|
PY3
vào lúc 10, Tháng 4, 2025, 21:06
weighted 74%
(2.45pp)
TLE
12 / 20
|
PY3
vào lúc 14, Tháng 5, 2025, 22:23
weighted 70%
(2.10pp)
AC
20 / 20
|
PY3
vào lúc 1, Tháng 3, 2025, 21:17
weighted 66%
(1.99pp)
AC
5 / 5
|
PY3
vào lúc 20, Tháng 2, 2025, 20:32
weighted 63%
(1.89pp)
Contest (6 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyên Tin Quảng Nam 2024-Bài 1 | 4 / 5 |
Chuyên Tin Quảng Nam 2024-Bài 2. | 2 / 5 |
Mức độ B- Hiểu (3 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[TieuHoc_Luyenthi_Tonghop2]. Bài 1. Tính tổng (2022 THTA HANOI SK B1) | 3 / 3 |
Mức độ C - Vận dụng (12,706 points)
Mức độ D- Tổng hợp, Phân tích (7,500 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hai con tro] Chuyên Tin Thanh Hoá 2023-2024 | 3,500 / 5 |
[Hai con trỏ] Chuyên Tin Phạn Bội Châu 2023-2024 | 2 / 5 |
[THCS_Luyenthi_Tonghop2]. Bài 2. Tìm số (2022 THTB HANOI SK B2) | 2 / 5 |
Ôn Chuyên (THT, HSG) mức 1 (5 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[ôn chuyên tin_Level2_Xâu] Bài 1.ký tự khác nhau | 5 / 5 |
Ôn Chuyên (THT, HSG) mức 2 (3 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Luyện thi Level 2]_Bai9_Bài 1 (Bài 4_HSG-Hoà Bình-2022) | 3 / 5 |
Ôn Chuyên (THT, HSG) mức 3 (Giải đề tổng hợp) (8,333 points)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyên Tin Quảng Nam 2024-Bài 3 | 5 / 5 |
Chuyên Tin Quảng Nam 2024-Bài 4 | 3,333 / 5 |